Công khai dự toán thu chi quý IV năm 2024

Biểu số 3 - Ban hành kèm theo Thông tư số 90 ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính  
Đơn vị: Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm Ninh    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  
Bình    
  Độc lập - Tự do - Hạnh phúc  
Chương: 423    
  ......., ngày .... tháng .... năm ......  
   
CÔNG KHAI THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU-CHI NGÂN SÁCH  
Quý IV năm 2024  
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)  
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ sau:
 
  Đơn vị tính: Đồng  
STT Nội dung Dự toán năm Thực hiện quý IV Ước thực hiện/Dự toán năm (tỷ lệ %) Ước thực hiện quý (6 tháng, năm) này so với cùng kỳ năm trước (tỷ lệ %)  
1 2 3 4 5 6  
A Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí          
Số thu phí, lệ phí 70.000.000 17.280.000 25 95  
1 Lệ phí          
2 Phí 70.000.000 17.280.000 25 95  
  Phí An toàn thực phẩm 70.000.000 17.280.000 25 95  
II Chi từ nguồn thu phí được để lại          
III Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước 70.000.000 17.280.000 25 315  
1 Lệ phí          
2 Phí 70.000.000 17.280.000 25 315  
  Phí An toàn thực phẩm 70.000.000 17.280.000 25 315  
B Dự toán chi ngân sách nhà nước 4.066.000.000 1.967.604.700 48 148  
I Nguồn ngân sách trong nước 4.066.000.000 1.967.604.700 48 148  
1 Chi quản lý hành chính 1.553.000.000 569.744.000 37 126  
11 Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ 1.408.650.000 507.997.400 36 145  
12 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 144.350.000 61.746.600 43 62  
2 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình 2.502.000.000 1.397.860.700 56 159  
21 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên          
22 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 2.502.000.000 1.397.860.700 56 159  
3 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin 11.000.000        
31 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên          
32 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 11.000.000        
 
  Ngày ...... tháng ...... năm .........  
 
  Thủ trưởng đơn vị  
  (Chữ ký, dấu)  
 
  Đoàn Ngọc Quý